--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ no longer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sub
:
(thông tục) người cấp dưới
+
artillerist
:
(quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
+
bấy nay
:
From then till nowkể đà thiểu não lòng người bấy nayhow grieved one's heart has been from then till now
+
chẳng những
:
Not onlyhàng sản xuất ra chẳng những nhiều mà còn tốtthe goods produced are not only abundant but also of good quality
+
ngõ hẻm
:
alley